|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tÃch trữ
verb to hoard, to store up
| [tÃch trữ] | | Ä‘á»™ng từ | | | to hoard up, to store up, to amass | | | mua tÃch trữ váºt gì | | buy something as a speculation | | | tÃch trữ tiá»n để dùng sau nà y | | hoard money for future |
|
|
|
|